Friday 07 June 2024
0.00864 UYU đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
0.00864 Peso Uruguay =
0,00152 Krone Đan Mạch
1 UYU = 0,176 DKK
1 DKK = 5,68 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,176
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 0.00864 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00864 Peso Uruguay (UYU) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00864 UYU (Peso Uruguay) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ UYU to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00864 Peso Uruguay ( UYU ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 0.00864 Peso Uruguay ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00864 UYU đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00864 UYU = 0.001527 DKK | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00864 UYU = 0.001529 DKK | +0.000151 DKK | +0.085413 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00864 UYU = 0.00154 DKK | +0.00083 DKK | +0.46965 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00864 UYU = 0.001533 DKK | -0.000339 DKK | -0.190696 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00864 UYU = 0.001534 DKK | +0.000072 DKK | +0.040579 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00864 UYU = 0.001533 DKK | -0.000052 DKK | -0.029295 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00864 UYU = 0.001548 DKK | +0.001691 DKK | +0.952939 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | UYU | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7307 | 0.0064 | 0.1460 | 0.0257 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6709 | 0.0059 | 0.1340 | 0.0236 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.1141 | 0.0201 |
CAD | 1.3686 | 1.4906 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.1998 | 0.0352 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.6994 | 1 | 22.7167 | 4.0012 |
DKK | 6.8498 | 7.4604 | 8.7627 | 5.0051 | 0.0440 | 1 | 0.1761 |
UYU | 38.8891 | 42.3560 | 49.7498 | 28.4160 | 0.2499 | 5.6774 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Krone Đan Mạch = 0,176.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.