Saturday 11 May 2024
0.30 UYU đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
0.30 Peso Uruguay =
0,109 Cedi Ghana
1 UYU = 0,364 GHS
1 GHS = 2,75 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,364
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.30 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.30 Peso Uruguay (UYU) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.30 UYU (Peso Uruguay) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ UYU to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.30 Peso Uruguay ( UYU ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 0.30 Peso Uruguay ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.30 UYU đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.30 UYU = 0.10924278 GHS | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.30 UYU = 0.10793918 GHS | -0.00434533 GHS | -1.19330360 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.30 UYU = 0.10864357 GHS | +0.00234799 GHS | +0.65258574 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.30 UYU = 0.10906164 GHS | +0.00139356 GHS | +0.38480582 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.30 UYU = 0.10850121 GHS | -0.00186809 GHS | -0.51386175 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.30 UYU = 0.10738224 GHS | -0.00372991 GHS | -1.03129906 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.30 UYU = 0.10738224 GHS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | UYU | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0714 | 0.0260 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0662 | 0.0241 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0570 | 0.0208 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0977 | 0.0356 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 11.1281 | 4.0522 |
GHS | 13.9992 | 15.1010 | 17.5327 | 10.2345 | 0.0899 | 1 | 0.3641 |
UYU | 38.4444 | 41.4701 | 48.1478 | 28.1057 | 0.2468 | 2.7462 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Cedi Ghana = 0,364.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.