Tuesday 21 May 2024
1050 UYU đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Franca Guinea?
1050 Peso Uruguay =
232.660,43 Franca Guinea
1 UYU = 221,58 GNF
1 GNF = 0,00451 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Franca Guinea = 221,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1050 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1050 Peso Uruguay (UYU) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1050 UYU (Peso Uruguay) sang GNF (Franca Guinea) ✅ UYU to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1050 Peso Uruguay ( UYU ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 1050 Peso Uruguay ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1050 UYU đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1050 UYU = 232,661.20097496 GNF | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1050 UYU = 232,970.93410251 GNF | +0.29498393 GNF | +0.13312625 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1050 UYU = 232,970.93410251 GNF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1050 UYU = 233,022.63648469 GNF | +0.04924036 GNF | +0.02219263 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1050 UYU = 233,540.92526690 GNF | +0.49360836 GNF | +0.22241993 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1050 UYU = 234,113.71237458 GNF | +0.54551153 GNF | +0.24526198 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1050 UYU = 234,375.00000001 GNF | +0.24884536 GNF | +0.11160714 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | UYU | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0258 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0237 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0202 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0351 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 0.0181 | 4.0211 |
GNF | 8,602.9425 | 9,352.5494 | 10,944.8018 | 6,307.6282 | 55.1052 | 1 | 221.5814 |
UYU | 38.8252 | 42.2082 | 49.3941 | 28.4664 | 0.2487 | 0.0045 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Franca Guinea = 221,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.