Friday 03 May 2024
69990 UYU đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
69990 Peso Uruguay =
45.325,91 Honduras Lempira
1 UYU = 0,648 HNL
1 HNL = 1,54 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,648
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 69990 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 69990 Peso Uruguay (UYU) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 69990 UYU (Peso Uruguay) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ UYU to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 69990 Peso Uruguay ( UYU ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 69990 Peso Uruguay ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 69990 UYU đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 69990 UYU = 45,324.964080 HNL | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 69990 UYU = 45,110.164770 HNL | -0.003069 HNL | -0.473909 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 69990 UYU = 45,118.493580 HNL | +0.000119 HNL | +0.018463 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 69990 UYU = 45,284.369880 HNL | +0.002370 HNL | +0.367646 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 69990 UYU = 44,721.370320 HNL | -0.008044 HNL | -1.243254 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 69990 UYU = 44,720.320470 HNL | -0.000015 HNL | -0.002348 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 69990 UYU = 44,856.381030 HNL | +0.001944 HNL | +0.304248 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | UYU | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0404 | 0.0262 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0376 | 0.0244 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0322 | 0.0208 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0552 | 0.0358 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 6.1799 | 4.0020 |
HNL | 24.7598 | 26.5805 | 31.0795 | 18.1066 | 0.1618 | 1 | 0.6476 |
UYU | 38.2334 | 41.0449 | 47.9921 | 27.9596 | 0.2499 | 1.5442 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Honduras Lempira = 0,648.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.