Thursday 02 May 2024
10 UYU đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Rial Iran?
10 Peso Uruguay =
11.015,95 Rial Iran
1 UYU = 1.101,60 IRR
1 IRR = 0,000908 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Rial Iran = 1.101,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 10 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Peso Uruguay (UYU) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 UYU (Peso Uruguay) sang IRR (Rial Iran) ✅ UYU to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Peso Uruguay ( UYU ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 10 Peso Uruguay ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 UYU đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 UYU = 10,976.94840834 IRR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 UYU = 10,976.94840834 IRR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 UYU = 11,025.35832415 IRR | +4.84099158 IRR | +0.44101433 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 UYU = 10,857.76330076 IRR | -16.75950234 IRR | -1.52008686 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 UYU = 10,857.76330076 IRR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 UYU = 10,893.24618736 IRR | +3.54828866 IRR | +0.32679739 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 UYU = 10,964.91228070 IRR | +7.16660933 IRR | +0.65789474 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | UYU | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0261 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0244 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0209 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0000 | 0.0358 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.0037 | 4.0108 |
IRR | 42,062.4964 | 45,030.0197 | 52,607.7123 | 30,663.1600 | 273.5141 | 1 | 1,097.0028 |
UYU | 38.3431 | 41.0482 | 47.9559 | 27.9518 | 0.2493 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Rial Iran = 1.101,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.