Monday 29 April 2024

1300 UYU đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1300 Peso Uruguay =

136.640,74 Riel Campuchia

1 UYU = 105,11 KHR

1 KHR = 0,00951 UYU

Peso Uruguay đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:10:36 GMT+2 29 tháng 4, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 105,11

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1300 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1300 Peso Uruguay (UYU) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1300 UYU (Peso Uruguay) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ UYU to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1300 Peso Uruguay ( UYU ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1300 Peso Uruguay ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1300 UYU đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 29, 2024 Thứ hai 1300 UYU = 136,650.559500 KHR - -
April 28, 2024 chủ nhật 1300 UYU = 136,647.370600 KHR -0.002453 KHR -0.002334 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1300 UYU = 137,063.001400 KHR +0.319716 KHR +0.304163 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1300 UYU = 137,616.670100 KHR +0.425899 KHR +0.403952 %
April 25, 2024 thứ năm 1300 UYU = 137,607.900300 KHR -0.006746 KHR -0.006373 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1300 UYU = 137,060.839500 KHR -0.420816 KHR -0.397550 %
April 23, 2024 Thứ ba 1300 UYU = 137,128.929600 KHR +0.052377 KHR +0.049679 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRUYU
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0261
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0243
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0209
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0356
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03844.0673
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.02691105.8590
UYU38.340941.113647.929128.06860.24590.00941

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Riel Campuchia = 105,11.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.