Monday 13 May 2024
1050 UYU đến KZT - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Tenge Kazakhstani
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Tenge Kazakhstani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tenge Kazakhstani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tenge Kazakhstani hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Tenge Kazakhstani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Tenge Kazakhstani?
1050 Peso Uruguay =
12.014,75 Tenge Kazakhstani
1 UYU = 11,44 KZT
1 KZT = 0,0874 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Tenge Kazakhstani = 11,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Tenge Kazakhstani
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Tenge Kazakhstani với số lượng 1050 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1050 Peso Uruguay (UYU) và Tenge Kazakhstani (KZT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1050 UYU (Peso Uruguay) sang KZT (Tenge Kazakhstani) ✅ UYU to KZT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Tenge Kazakhstani (KZT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1050 Peso Uruguay ( UYU ) trong Tenge Kazakhstani ( KZT )
So sánh giá của 1050 Peso Uruguay ở Tenge Kazakhstani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1050 UYU đến KZT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1050 UYU = 12,014.69225224 KZT | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1050 UYU = 12,014.14236187 KZT | -0.00052371 KZT | -0.00457682 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1050 UYU = 12,014.14236187 KZT | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1050 UYU = 11,959.67879720 KZT | -0.05187006 KZT | -0.45332878 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1050 UYU = 12,043.21794784 KZT | +0.07956110 KZT | +0.69850664 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1050 UYU = 12,130.87480937 KZT | +0.08348273 KZT | +0.72785249 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1050 UYU = 12,085.77446794 KZT | -0.04295271 KZT | -0.37178144 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KZT | UYU | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0023 | 0.0260 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0021 | 0.0241 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.0018 | 0.0207 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 0.0031 | 0.0355 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 0.3538 | 4.0482 |
KZT | 440.2477 | 474.2183 | 551.5023 | 322.0209 | 2.8264 | 1 | 11.4421 |
UYU | 38.4762 | 41.4451 | 48.1995 | 28.1436 | 0.2470 | 0.0874 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to KZT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Tenge Kazakhstani = 11,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.