Thursday 02 May 2024

50 UYU đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

50 Peso Uruguay =

6,37 Dinar Libya

1 UYU = 0,127 LYD

1 LYD = 7,85 UYU

Peso Uruguay đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:30:14 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,127

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 50 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Peso Uruguay (UYU) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 UYU (Peso Uruguay) sang LYD (Dinar Libya) ✅ UYU to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Peso Uruguay ( UYU ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 50 Peso Uruguay ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 UYU đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 50 UYU = 6.36600533 LYD - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 50 UYU = 6.35835754 LYD -0.00015296 LYD -0.12013481 %
April 30, 2024 Thứ ba 50 UYU = 6.38690327 LYD +0.00057091 LYD +0.44894820 %
April 29, 2024 Thứ hai 50 UYU = 6.29522410 LYD -0.00183358 LYD -1.43542441 %
April 28, 2024 chủ nhật 50 UYU = 6.29522410 LYD - -
April 27, 2024 Thứ bảy 50 UYU = 6.31437186 LYD +0.00038296 LYD +0.30416329 %
April 26, 2024 Thứ sáu 50 UYU = 6.34841955 LYD +0.00068095 LYD +0.53920936 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDUYU
USD11.07111.25240.72670.00650.20490.0261
EUR0.933611.16930.67850.00600.19130.0244
GBP0.79850.855210.58020.00520.16360.0208
CAD1.37611.47391.723410.00890.28200.0359
JPY154.6798165.6766193.7251112.4082131.69744.0355
LYD4.87995.22686.11173.54630.031510.1273
UYU38.330041.055048.005527.85500.24787.85471

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Dinar Libya = 0,127.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.