Thursday 02 May 2024
6000 UYU đến MOP - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Macaca Pataca
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Macaca Pataca của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Macaca Pataca loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macaca Pataca hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Macaca Pataca máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Macaca Pataca?
6000 Peso Uruguay =
1.261,24 Macaca Pataca
1 UYU = 0,210 MOP
1 MOP = 4,76 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Macaca Pataca = 0,210
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Macaca Pataca
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Macaca Pataca với số lượng 6000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6000 Peso Uruguay (UYU) và Macaca Pataca (MOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6000 UYU (Peso Uruguay) sang MOP (Macaca Pataca) ✅ UYU to MOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Macaca Pataca (MOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Macaca Pataca ( MOP )
So sánh giá của 6000 Peso Uruguay ở Macaca Pataca trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6000 UYU đến MOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 6000 UYU = 1,261.236000 MOP | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 6000 UYU = 1,261.50000 MOP | +0.00004 MOP | +0.02093 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 6000 UYU = 1,267.230000 MOP | +0.000955 MOP | +0.454221 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 6000 UYU = 1,251.924000 MOP | -0.002551 MOP | -1.207831 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 6000 UYU = 1,251.894000 MOP | -0.000005 MOP | -0.002396 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 6000 UYU = 1,255.704000 MOP | +0.000635 MOP | +0.304339 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 6000 UYU = 1,260.936000 MOP | +0.000872 MOP | +0.416659 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MOP | UYU | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.1246 | 0.0262 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.1164 | 0.0245 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0996 | 0.0209 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.1710 | 0.0359 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 19.3447 | 4.0664 |
MOP | 8.0263 | 8.5909 | 10.0442 | 5.8474 | 0.0517 | 1 | 0.2102 |
UYU | 38.1833 | 40.8690 | 47.7827 | 27.8175 | 0.2459 | 4.7572 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to MOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Macaca Pataca = 0,210.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.