Saturday 08 June 2024
140 UYU đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Oman Rial?
140 Peso Uruguay =
1,37 Oman Rial
1 UYU = 0,00979 OMR
1 OMR = 102,20 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00979
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 140 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 140 Peso Uruguay (UYU) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 140 UYU (Peso Uruguay) sang OMR (Oman Rial) ✅ UYU to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 140 Peso Uruguay ( UYU ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 140 Peso Uruguay ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 140 UYU đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 140 UYU = 1.369900 OMR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 140 UYU = 1.385580 OMR | +0.000112 OMR | +1.144609 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 140 UYU = 1.390480 OMR | +0.000035 OMR | +0.353643 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 140 UYU = 1.391040 OMR | +0.000004 OMR | +0.040274 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 140 UYU = 1.401260 OMR | +0.000073 OMR | +0.734702 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 140 UYU = 1.388520 OMR | -0.000091 OMR | -0.909182 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 140 UYU = 1.388520 OMR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UYU | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7259 | 0.0064 | 2.5976 | 0.0254 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6712 | 0.0059 | 2.4020 | 0.0235 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 2.0452 | 0.0200 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 3.5785 | 0.0350 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7644 | 1 | 407.1077 | 3.9836 |
OMR | 0.3850 | 0.4163 | 0.4889 | 0.2794 | 0.0025 | 1 | 0.0098 |
UYU | 39.3437 | 42.5473 | 49.9684 | 28.5585 | 0.2510 | 102.1972 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Oman Rial = 0,00979.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.