Wednesday 08 May 2024
100000 UYU đến RON - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Leu Rumani?
100000 Peso Uruguay =
12.137,69 Leu Rumani
1 UYU = 0,121 RON
1 RON = 8,24 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,121
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 100000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Peso Uruguay (UYU) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 UYU (Peso Uruguay) sang RON (Leu Rumani) ✅ UYU to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 100000 Peso Uruguay ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 UYU đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100000 UYU = 12,140.0000 RON | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100000 UYU = 12,088.600000 RON | -0.000514 RON | -0.423394 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100000 UYU = 12,075.700000 RON | -0.000129 RON | -0.106712 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 UYU = 12,088.900000 RON | +0.000132 RON | +0.109310 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 UYU = 12,059.600000 RON | -0.000293 RON | -0.242371 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 UYU = 12,122.100000 RON | +0.000625 RON | +0.518259 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 UYU = 12,187.800000 RON | +0.000657 RON | +0.541985 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | UYU | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2487 | 0.7286 | 0.0064 | 0.2158 | 0.0262 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1625 | 0.6784 | 0.0060 | 0.2009 | 0.0244 |
GBP | 0.8008 | 0.8602 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.1728 | 0.0210 |
CAD | 1.3724 | 1.4741 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.2962 | 0.0360 |
JPY | 155.1670 | 166.6665 | 193.7553 | 113.0596 | 1 | 33.4903 | 4.0656 |
RON | 4.6332 | 4.9766 | 5.7854 | 3.3759 | 0.0299 | 1 | 0.1214 |
UYU | 38.1654 | 40.9939 | 47.6567 | 27.8085 | 0.2460 | 8.2374 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Leu Rumani = 0,121.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.