Sunday 28 April 2024
15.00 UYU đến RON - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Leu Rumani?
15.00 Peso Uruguay =
1,80 Leu Rumani
1 UYU = 0,120 RON
1 RON = 8,32 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,120
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 15.00 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15.00 Peso Uruguay (UYU) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15.00 UYU (Peso Uruguay) sang RON (Leu Rumani) ✅ UYU to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15.00 Peso Uruguay ( UYU ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 15.00 Peso Uruguay ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15.00 UYU đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 15.00 UYU = 1.803090 RON | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 15.00 UYU = 1.808565 RON | +0.000365 RON | +0.303645 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 15.00 UYU = 1.815105 RON | +0.000436 RON | +0.361613 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 15.00 UYU = 1.819320 RON | +0.000281 RON | +0.232218 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 15.00 UYU = 1.817925 RON | -0.000093 RON | -0.076677 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 15.00 UYU = 1.818945 RON | +0.000068 RON | +0.056108 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 15.00 UYU = 1.823955 RON | +0.000334 RON | +0.275434 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2154 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2009 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1723 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2943 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 33.5962 | 4.0673 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 1 | 0.1211 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 8.2601 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Leu Rumani = 0,120.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.