Saturday 04 May 2024
9.50 UYU đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
9.50 Peso Uruguay =
0,932 Saudi Riyal
1 UYU = 0,0981 SAR
1 SAR = 10,19 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0981
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 9.50 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.50 Peso Uruguay (UYU) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.50 UYU (Peso Uruguay) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ UYU to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.50 Peso Uruguay ( UYU ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 9.50 Peso Uruguay ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.50 UYU đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 9.50 UYU = 0.929889 SAR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 9.50 UYU = 0.931941 SAR | +0.000216 SAR | +0.220672 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 9.50 UYU = 0.93328 SAR | +0.00014 SAR | +0.14373 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 9.50 UYU = 0.924113 SAR | -0.000965 SAR | -0.982288 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 9.50 UYU = 0.933242 SAR | +0.000961 SAR | +0.987921 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 9.50 UYU = 0.920769 SAR | -0.001313 SAR | -1.336577 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 9.50 UYU = 0.919648 SAR | -0.000118 SAR | -0.121746 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | UYU | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.2666 | 0.0262 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.2475 | 0.0243 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.2125 | 0.0208 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.3645 | 0.0358 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 40.8080 | 4.0042 |
SAR | 3.7506 | 4.0401 | 4.7063 | 2.7434 | 0.0245 | 1 | 0.0981 |
UYU | 38.2234 | 41.1735 | 47.9627 | 27.9585 | 0.2497 | 10.1912 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Saudi Riyal = 0,0981.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.