Friday 03 May 2024
1.49 UYU đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1.49 Peso Uruguay =
22,26 Đồng Sudan
1 UYU = 14,94 SDG
1 SDG = 0,0669 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 14,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1.49 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.49 Peso Uruguay (UYU) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.49 UYU (Peso Uruguay) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ UYU to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.49 Peso Uruguay ( UYU ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1.49 Peso Uruguay ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.49 UYU đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1.49 UYU = 22.262220 SDG | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1.49 UYU = 22.646211 SDG | +0.257712 SDG | +1.724854 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1.49 UYU = 22.869407 SDG | +0.149796 SDG | +0.985578 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1.49 UYU = 22.564320 SDG | -0.204756 SDG | -1.334037 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1.49 UYU = 22.537175 SDG | -0.018218 SDG | -0.120300 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1.49 UYU = 22.605726 SDG | +0.046007 SDG | +0.304166 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1.49 UYU = 22.773074 SDG | +0.112314 SDG | +0.740290 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | UYU | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0018 | 0.0261 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0016 | 0.0243 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0014 | 0.0208 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0024 | 0.0357 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.2694 | 4.0092 |
SDG | 570.6497 | 612.1209 | 715.2953 | 416.6087 | 3.7121 | 1 | 14.8827 |
UYU | 38.3431 | 41.1296 | 48.0621 | 27.9928 | 0.2494 | 0.0672 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Đồng Sudan = 14,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.