Saturday 27 April 2024
10000 UYU đến SVC - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Colón Salvador
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Colón Salvador của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Colón Salvador loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Colón Salvador hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Colón Salvador máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Colón Salvador?
10000 Peso Uruguay =
2.271,00 Colón Salvador
1 UYU = 0,227 SVC
1 SVC = 4,40 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Colón Salvador = 0,227
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Colón Salvador
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Colón Salvador với số lượng 10000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Peso Uruguay (UYU) và Colón Salvador (SVC) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 UYU (Peso Uruguay) sang SVC (Colón Salvador) ✅ UYU to SVC Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Colón Salvador (SVC) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Colón Salvador ( SVC )
So sánh giá của 10000 Peso Uruguay ở Colón Salvador trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 UYU đến SVC | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 UYU = 2,271.0000 SVC | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 UYU = 2,281.550000 SVC | +0.001055 SVC | +0.464553 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 UYU = 2,280.440000 SVC | -0.000111 SVC | -0.048651 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 UYU = 2,271.120000 SVC | -0.000932 SVC | -0.408693 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 UYU = 2,271.290000 SVC | +0.000017 SVC | +0.007485 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 UYU = 2,278.840000 SVC | +0.000755 SVC | +0.332410 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10000 UYU = 2,278.860000 SVC | +0.000002 SVC | +0.000878 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SVC | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1143 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1066 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0914 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1562 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 17.8269 | 4.0673 |
SVC | 8.7477 | 9.3803 | 10.9352 | 6.4040 | 0.0561 | 1 | 0.2282 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 4.3830 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Colón Salvador (SVC)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to SVC máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Colón Salvador = 0,227.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.