Friday 03 May 2024
2000 UYU đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
2000 Peso Uruguay =
183,61 Turkmenistan Manat
1 UYU = 0,0918 TMT
1 TMT = 10,89 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,0918
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 2000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2000 Peso Uruguay (UYU) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2000 UYU (Peso Uruguay) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ UYU to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 2000 Peso Uruguay ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2000 UYU đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 2000 UYU = 183.610000 TMT | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 2000 UYU = 183.326000 TMT | -0.000142 TMT | -0.154676 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 2000 UYU = 182.074000 TMT | -0.000626 TMT | -0.682936 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 2000 UYU = 183.868000 TMT | +0.000897 TMT | +0.985314 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 2000 UYU = 180.90000 TMT | -0.00148 TMT | -1.61420 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 2000 UYU = 180.682000 TMT | -0.000109 TMT | -0.120509 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 2000 UYU = 181.230000 TMT | +0.000274 TMT | +0.303295 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TMT | UYU | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.2849 | 0.0261 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.2646 | 0.0242 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.2271 | 0.0208 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.3893 | 0.0357 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 43.5493 | 3.9894 |
TMT | 3.5100 | 3.7799 | 4.4039 | 2.5687 | 0.0230 | 1 | 0.0916 |
UYU | 38.3164 | 41.2630 | 48.0741 | 28.0409 | 0.2507 | 10.9164 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Turkmenistan Manat = 0,0918.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.