Thursday 02 May 2024
000000054 UYU đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
000000054 Peso Uruguay =
45,80 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UYU = 0,848 TRY
1 TRY = 1,18 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,848
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 000000054 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000054 Peso Uruguay (UYU) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000054 UYU (Peso Uruguay) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ UYU to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000054 Peso Uruguay ( UYU ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 000000054 Peso Uruguay ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000054 UYU đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 000000054 UYU = 45.710136 TRY | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 000000054 UYU = 45.414324 TRY | -0.005478 TRY | -0.647147 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 000000054 UYU = 45.880506 TRY | +0.008633 TRY | +1.026509 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 000000054 UYU = 45.389592 TRY | -0.009091 TRY | -1.069984 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 000000054 UYU = 45.310590 TRY | -0.001463 TRY | -0.174053 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 000000054 UYU = 45.448398 TRY | +0.002552 TRY | +0.304141 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 000000054 UYU = 45.833148 TRY | +0.007125 TRY | +0.846564 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | UYU | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0309 | 0.0261 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0289 | 0.0244 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0247 | 0.0209 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0424 | 0.0358 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 4.7508 | 4.0108 |
TRY | 32.3703 | 34.6540 | 40.4856 | 23.5976 | 0.2105 | 1 | 0.8442 |
UYU | 38.3431 | 41.0482 | 47.9559 | 27.9518 | 0.2493 | 1.1845 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,848.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.