Saturday 01 June 2024
524886 UYU đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
524886 Peso Uruguay =
439.135,56 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UYU = 0,837 TRY
1 TRY = 1,20 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,837
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 524886 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 524886 Peso Uruguay (UYU) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 524886 UYU (Peso Uruguay) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ UYU to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 524886 Peso Uruguay ( UYU ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 524886 Peso Uruguay ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 524886 UYU đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 524886 UYU = 439,639.789626 TRY | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 524886 UYU = 437,277.27774 TRY | -0.00450 TRY | -0.53737 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 524886 UYU = 438,887.627988 TRY | +0.003068 TRY | +0.368268 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 524886 UYU = 439,039.844928 TRY | +0.000290 TRY | +0.034682 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 524886 UYU = 439,767.861810 TRY | +0.001387 TRY | +0.165820 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 524886 UYU = 439,663.934382 TRY | -0.000198 TRY | -0.023632 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 524886 UYU = 439,681.25562 TRY | +0.00003 TRY | +0.00394 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0311 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0286 | 0.0240 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0245 | 0.0205 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0425 | 0.0356 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 4.8747 | 4.0832 |
TRY | 32.1981 | 34.9505 | 40.7773 | 23.5513 | 0.2051 | 1 | 0.8376 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1163 | 0.2449 | 1.1938 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,837.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.