Friday 07 June 2024
013 UYU đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
013 Peso Uruguay =
872,07 Tanzania Tanzania
1 UYU = 67,08 TZS
1 TZS = 0,0149 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 67,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 013 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 013 Peso Uruguay (UYU) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 013 UYU (Peso Uruguay) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ UYU to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 013 Peso Uruguay ( UYU ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 013 Peso Uruguay ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 013 UYU đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 013 UYU = 874.00222 TZS | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 013 UYU = 875.751214 TZS | +0.134538 TZS | +0.200113 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 013 UYU = 878.848243 TZS | +0.238233 TZS | +0.353643 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 013 UYU = 874.345121 TZS | -0.346394 TZS | -0.512389 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 013 UYU = 873.79786 TZS | -0.04210 TZS | -0.06259 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 013 UYU = 874.156023 TZS | +0.027551 TZS | +0.040989 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 013 UYU = 878.005557 TZS | +0.296118 TZS | +0.440372 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | UYU | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7307 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0257 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0004 | 0.0236 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0201 |
CAD | 1.3686 | 1.4906 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0352 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.6994 | 1 | 0.0595 | 4.0012 |
TZS | 2,616.1360 | 2,849.3558 | 3,346.7478 | 1,911.5906 | 16.8127 | 1 | 67.2716 |
UYU | 38.8891 | 42.3560 | 49.7498 | 28.4160 | 0.2499 | 0.0149 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Tanzania Tanzania = 67,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.