Sunday 05 May 2024
3.860 UYU đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
3.860 Peso Uruguay =
11,99 Vanuatu Vatu
1 UYU = 3,11 VUV
1 VUV = 0,322 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 3,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 3.860 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 3.860 Peso Uruguay (UYU) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 3.860 UYU (Peso Uruguay) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ UYU to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 3.860 Peso Uruguay ( UYU ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 3.860 Peso Uruguay ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 3.860 UYU đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 3.860 UYU = 11.989172 VUV | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 3.860 UYU = 11.960071 VUV | -0.007539 VUV | -0.242724 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 3.860 UYU = 11.98603 VUV | +0.00673 VUV | +0.21708 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 3.860 UYU = 12.001778 VUV | +0.004079 VUV | +0.131361 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 3.860 UYU = 11.885851 VUV | -0.030033 VUV | -0.965918 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 3.860 UYU = 12.002990 VUV | +0.030347 VUV | +0.985537 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 3.860 UYU = 11.842878 VUV | -0.041480 VUV | -1.333941 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | VUV | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0262 | 0.0084 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0243 | 0.0078 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0208 | 0.0067 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0358 | 0.0115 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 4.0042 | 1.2892 |
UYU | 38.2234 | 41.1735 | 47.9627 | 27.9646 | 0.2497 | 1 | 0.3220 |
VUV | 118.7220 | 127.8850 | 148.9724 | 86.8581 | 0.7757 | 3.1060 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Vanuatu Vatu = 3,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.