Thursday 02 May 2024
6000 UYU đến WST - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Tala Samoa?
6000 Peso Uruguay =
440,55 Tala Samoa
1 UYU = 0,0734 WST
1 WST = 13,62 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,0734
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 6000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6000 Peso Uruguay (UYU) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6000 UYU (Peso Uruguay) sang WST (Tala Samoa) ✅ UYU to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 6000 Peso Uruguay ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6000 UYU đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 6000 UYU = 440.550000 WST | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 6000 UYU = 436.296000 WST | -0.000709 WST | -0.965611 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 6000 UYU = 440.592000 WST | +0.000716 WST | +0.984653 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 6000 UYU = 434.718000 WST | -0.000979 WST | -1.333206 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 6000 UYU = 434.196000 WST | -0.000087 WST | -0.120078 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 6000 UYU = 435.516000 WST | +0.000220 WST | +0.304010 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 6000 UYU = 438.738000 WST | +0.000537 WST | +0.739812 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | WST | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0262 | 0.3567 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0245 | 0.3332 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0209 | 0.2850 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0359 | 0.4896 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 4.0664 | 55.3811 |
UYU | 38.1833 | 40.8690 | 47.7827 | 27.8175 | 0.2459 | 1 | 13.6193 |
WST | 2.8036 | 3.0008 | 3.5084 | 2.0425 | 0.0181 | 0.0734 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Tala Samoa = 0,0734.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.