Friday 03 May 2024
15.00 UYU đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
15.00 Peso Uruguay =
0,297 Quyền rút vốn đặc biệt
1 UYU = 0,0198 XDR
1 XDR = 50,50 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0198
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 15.00 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15.00 Peso Uruguay (UYU) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15.00 UYU (Peso Uruguay) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ UYU to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15.00 Peso Uruguay ( UYU ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 15.00 Peso Uruguay ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15.00 UYU đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 15.00 UYU = 0.297015 XDR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 15.00 UYU = 0.296985 XDR | -0.000002 XDR | -0.010100 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 15.00 UYU = 0.297030 XDR | +0.000003 XDR | +0.015152 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 15.00 UYU = 0.298230 XDR | +0.000080 XDR | +0.404000 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 15.00 UYU = 0.295260 XDR | -0.000198 XDR | -0.995876 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 15.00 UYU = 0.295260 XDR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 15.00 UYU = 0.296160 XDR | +0.000060 XDR | +0.304816 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | XDR | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0262 | 1.3209 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0244 | 1.2304 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0208 | 1.0523 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0358 | 1.8063 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 4.0020 | 202.1155 |
UYU | 38.2334 | 41.0449 | 47.9921 | 27.9596 | 0.2499 | 1 | 50.5030 |
XDR | 0.7571 | 0.8127 | 0.9503 | 0.5536 | 0.0049 | 0.0198 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0198.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.