Monday 27 May 2024
63 UZS đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
63 Uzbekistan Som =
1,92 Kịch Armenia
1 UZS = 0,0305 AMD
1 AMD = 32,74 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 0,0305
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 63 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 63 Uzbekistan Som (UZS) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 63 UZS (Uzbekistan Som) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ UZS to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 63 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 63 Uzbekistan Som ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 63 UZS đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 63 UZS = 1.92087 AMD | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 63 UZS = 1.920807 AMD | -0.000001 AMD | -0.003280 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 63 UZS = 1.920807 AMD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 63 UZS = 1.92276 AMD | +0.00003 AMD | +0.10168 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 63 UZS = 1.918413 AMD | -0.000069 AMD | -0.226081 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 63 UZS = 1.92654 AMD | +0.00013 AMD | +0.42363 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 63 UZS = 1.923327 AMD | -0.000051 AMD | -0.166776 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0035 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.4054 | 0.0124 |
AMD | 387.1562 | 420.2510 | 490.3138 | 283.1849 | 2.4667 | 1 | 0.0305 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 32.7987 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Kịch Armenia = 0,0305.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.