Thursday 09 May 2024
UZS đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
1 Uzbekistan Som =
0,0000297 Bahraini Dinar
1 UZS = 0,0000297 BHD
1 BHD = 33.657,02 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,0000297
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ UZS to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.00002967 BHD | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.00002967 BHD | - | +0.01467482 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.00002976 BHD | +0.00000008 BHD | +0.27454133 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.00002980 BHD | +0.00000005 BHD | +0.16432152 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.00002980 BHD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.00002969 BHD | -0.00000011 BHD | -0.37688162 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.00002983 BHD | +0.00000014 BHD | +0.47563917 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | UZS | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2503 | 0.7304 | 0.0064 | 2.6520 | 0.0001 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1609 | 0.6781 | 0.0060 | 2.4624 | 0.0001 |
GBP | 0.7998 | 0.8614 | 1 | 0.5842 | 0.0051 | 2.1211 | 0.0001 |
CAD | 1.3692 | 1.4746 | 1.7119 | 1 | 0.0088 | 3.6311 | 0.0001 |
JPY | 155.6835 | 167.6726 | 194.6506 | 113.7052 | 1 | 412.8747 | 0.0123 |
BHD | 0.3771 | 0.4061 | 0.4715 | 0.2754 | 0.0024 | 1 | 0.0000 |
UZS | 12,697.7620 | 13,675.6090 | 15,875.9730 | 9,273.9564 | 81.5614 | 33,674.6350 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Bahraini Dinar = 0,0000297.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.