Saturday 18 May 2024
5500 UZS đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Franc Burundi?
5500 Uzbekistan Som =
1.241,84 Franc Burundi
1 UZS = 0,226 BIF
1 BIF = 4,43 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,226
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 5500 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5500 Uzbekistan Som (UZS) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5500 UZS (Uzbekistan Som) sang BIF (Franc Burundi) ✅ UZS to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5500 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 5500 Uzbekistan Som ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5500 UZS đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5500 UZS = 1,241.84500 BIF | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5500 UZS = 1,241.278500 BIF | -0.000103 BIF | -0.045618 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5500 UZS = 1,241.416000 BIF | +0.000025 BIF | +0.011077 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5500 UZS = 1,242.631500 BIF | +0.000221 BIF | +0.097912 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5500 UZS = 1,241.141000 BIF | -0.000271 BIF | -0.119947 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5500 UZS = 1,242.895500 BIF | +0.000319 BIF | +0.141362 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5500 UZS = 1,242.895500 BIF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | UZS | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0001 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 0.0541 | 0.0123 |
BIF | 2,876.0000 | 3,133.2253 | 3,642.3090 | 2,112.1434 | 18.4744 | 1 | 0.2273 |
UZS | 12,652.9301 | 13,784.5898 | 16,024.2982 | 9,292.3513 | 81.2778 | 4.3995 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Franc Burundi = 0,226.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.