Thursday 09 May 2024
50 UZS đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Franco Congo
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Franco Congo?
50 Uzbekistan Som =
11,03 Franco Congo
1 UZS = 0,221 CDF
1 CDF = 4,53 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Franco Congo = 0,221
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Franco Congo
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 50 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Uzbekistan Som (UZS) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 UZS (Uzbekistan Som) sang CDF (Franco Congo) ✅ UZS to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Franco Congo ( CDF )
So sánh giá của 50 Uzbekistan Som ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 UZS đến CDF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 UZS = 11.017100 CDF | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 UZS = 11.019300 CDF | +0.000044 CDF | +0.019969 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 UZS = 11.069450 CDF | +0.001003 CDF | +0.455111 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 UZS = 11.0100 CDF | -0.0012 CDF | -0.5371 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 UZS = 11.021250 CDF | +0.000225 CDF | +0.102180 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 UZS = 10.979700 CDF | -0.000831 CDF | -0.376999 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 UZS = 11.079850 CDF | +0.002003 CDF | +0.912138 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | UZS | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0001 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0001 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0001 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 0.0556 | 0.0123 |
CDF | 2,800.0001 | 3,009.3452 | 3,499.0816 | 2,040.1770 | 18.0002 | 1 | 0.2206 |
UZS | 12,691.1137 | 13,639.9788 | 15,859.7290 | 9,247.1847 | 81.5865 | 4.5325 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to CDF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Franco Congo = 0,221.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.