Friday 26 April 2024
UZS đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1 Uzbekistan Som =
0,000549 Krone Đan Mạch
1 UZS = 0,000549 DKK
1 DKK = 1.821,49 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,000549
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ UZS to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.000549 DKK | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.000548 DKK | -0.000001 DKK | -0.182149 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.000548 DKK | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.00055 DKK | - | +0.36496 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.000552 DKK | +0.000002 DKK | +0.363636 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.000553 DKK | +0.000001 DKK | +0.181159 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.000551 DKK | -0.000002 DKK | -0.361664 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | UZS | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 0.1439 | 0.0001 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6807 | 0.0060 | 0.1341 | 0.0001 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.1149 | 0.0001 |
CAD | 1.3693 | 1.4691 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.1970 | 0.0001 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 22.3842 | 0.0123 |
DKK | 6.9511 | 7.4577 | 8.6997 | 5.0765 | 0.0447 | 1 | 0.0005 |
UZS | 12,654.9999 | 13,577.3063 | 15,838.4489 | 9,242.2183 | 81.3332 | 1,820.5754 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Krone Đan Mạch = 0,000549.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.