Friday 03 May 2024
10 UZS đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to euro
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến euro?
10 Uzbekistan Som =
0,000737 euro
1 UZS = 0,0000737 EUR
1 EUR = 13.559,66 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến euro = 0,0000737
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Uzbekistan Som (UZS) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 UZS (Uzbekistan Som) sang EUR (euro) ✅ UZS to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Uzbekistan Som ( UZS ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 10 Uzbekistan Som ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 UZS đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 UZS = 0.00073748 EUR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 UZS = 0.00073826 EUR | +0.00000008 EUR | +0.10543719 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 UZS = 0.00074199 EUR | +0.00000037 EUR | +0.50526690 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 UZS = 0.00073854 EUR | -0.00000034 EUR | -0.46441627 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 UZS = 0.00073721 EUR | -0.00000013 EUR | -0.18035767 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 UZS = 0.00073739 EUR | +0.00000002 EUR | +0.02362958 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 UZS = 0.00073739 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0001 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1700 | 0.6818 | 0.0061 | 0.0001 |
GBP | 0.7962 | 0.8547 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0001 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0001 |
JPY | 153.0530 | 164.3077 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 0.0121 |
UZS | 12,687.5050 | 13,620.4807 | 15,936.0736 | 9,285.7937 | 82.8962 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến euro = 0,0000737.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.