Friday 26 April 2024
UZS đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
1 Uzbekistan Som =
0,108 Won Hàn Quốc
1 UZS = 0,108 KRW
1 KRW = 9,23 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 0,108
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ UZS to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.108337 KRW | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.108175 KRW | -0.000162 KRW | -0.149533 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.10774 KRW | -0.00043 KRW | -0.40213 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.1082 KRW | +0.0005 KRW | +0.4270 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.108488 KRW | +0.000288 KRW | +0.266174 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.108488 KRW | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.108185 KRW | -0.000303 KRW | -0.279294 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | UZS | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0001 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0001 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0001 |
CAD | 1.3693 | 1.4691 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0001 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 0.1134 | 0.0123 |
KRW | 1,372.2500 | 1,472.2607 | 1,717.4486 | 1,002.1837 | 8.8194 | 1 | 0.1084 |
UZS | 12,654.9999 | 13,577.3063 | 15,838.4489 | 9,242.2183 | 81.3332 | 9.2221 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Won Hàn Quốc = 0,108.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.