Saturday 15 June 2024
10.0001 UZS đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
10.0001 Uzbekistan Som =
0,241 Rupi Sri Lanka
1 UZS = 0,0241 LKR
1 LKR = 41,48 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,0241
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 10.0001 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0001 Uzbekistan Som (UZS) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0001 UZS (Uzbekistan Som) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ UZS to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0001 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 10.0001 Uzbekistan Som ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0001 UZS đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.0001 UZS = 0.24110 LKR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.0001 UZS = 0.240812 LKR | -0.000029 LKR | -0.120282 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.0001 UZS = 0.239842 LKR | -0.000097 LKR | -0.402807 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.0001 UZS = 0.240062 LKR | +0.000022 LKR | +0.091728 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.0001 UZS = 0.239672 LKR | -0.000039 LKR | -0.162459 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.0001 UZS = 0.239112 LKR | -0.000056 LKR | -0.233655 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.0001 UZS = 0.239112 LKR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | UZS | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0001 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6783 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0001 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0001 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.0001 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4556 | 1 | 0.5188 | 0.0125 |
LKR | 303.4084 | 325.2489 | 384.0997 | 220.6205 | 1.9276 | 1 | 0.0241 |
UZS | 12,584.5107 | 13,490.3904 | 15,931.3535 | 9,150.7076 | 79.9499 | 41.4771 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Rupi Sri Lanka = 0,0241.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.