Saturday 04 May 2024

500 UZS đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Tugrik Mông Cổ

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?

Amount
From
To

500 Uzbekistan Som =

136,53 Tugrik Mông Cổ

1 UZS = 0,273 MNT

1 MNT = 3,66 UZS

Uzbekistan Som đến Tugrik Mông Cổ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:15:13 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 0,273

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Tugrik Mông Cổ

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 500 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Uzbekistan Som (UZS) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 UZS (Uzbekistan Som) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ UZS to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )

So sánh giá của 500 Uzbekistan Som ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 UZS đến MNT Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 500 UZS = 136.014000 MNT - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 500 UZS = 136.519500 MNT +0.001011 MNT +0.371653 %
Mai 2, 2024 thứ năm 500 UZS = 136.471500 MNT -0.000096 MNT -0.035160 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 500 UZS = 136.525500 MNT +0.000108 MNT +0.039569 %
April 30, 2024 Thứ ba 500 UZS = 136.525500 MNT - -
April 29, 2024 Thứ hai 500 UZS = 136.136500 MNT -0.000778 MNT -0.284928 %
April 28, 2024 chủ nhật 500 UZS = 136.136500 MNT - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMNTUZS
USD11.07721.25480.73160.00650.00030.0001
EUR0.928411.16490.67920.00610.00030.0001
GBP0.79690.858410.58300.00520.00020.0001
CAD1.36691.47231.715110.00890.00040.0001
JPY153.0550164.8678192.0534111.976510.04440.0121
MNT3,450.00033,716.27124,329.05912,524.051922.540910.2731
UZS12,634.705513,609.851415,854.02359,243.666582.55013.66221

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to MNT máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho MNT là ₮. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Tugrik Mông Cổ = 0,273.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.