Thursday 20 June 2024
026600000 UZS đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
026600000 Uzbekistan Som =
134.143,80 Mozambique Metical
1 UZS = 0,00504 MZN
1 MZN = 198,29 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 0,00504
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 026600000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 026600000 Uzbekistan Som (UZS) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 026600000 UZS (Uzbekistan Som) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ UZS to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 026600000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 026600000 Uzbekistan Som ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 026600000 UZS đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 026600000 UZS = 134,143.800000 MZN | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 026600000 UZS = 134,409.800000 MZN | +0.000010 MZN | +0.198295 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 026600000 UZS = 134,516.200000 MZN | +0.000004 MZN | +0.079161 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 026600000 UZS = 134,383.200000 MZN | -0.000005 MZN | -0.098873 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 026600000 UZS = 134,622.600000 MZN | +0.000009 MZN | +0.178147 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 026600000 UZS = 134,622.600000 MZN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 026600000 UZS = 133,532.00000 MZN | -0.00004 MZN | -0.81012 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | UZS | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0157 | 0.0001 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.0146 | 0.0001 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0123 | 0.0001 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.0215 | 0.0001 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 2.4819 | 0.0125 |
MZN | 63.6950 | 68.4201 | 80.9895 | 46.4651 | 0.4029 | 1 | 0.0050 |
UZS | 12,631.4418 | 13,568.4811 | 16,061.1370 | 9,214.5489 | 79.9041 | 198.3112 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
![Mozambique](/media/countries/img/mz.png)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Mozambique Metical = 0,00504.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.