Saturday 22 June 2024
1096 UZS đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
1096 Uzbekistan Som =
5,53 Mozambique Metical
1 UZS = 0,00505 MZN
1 MZN = 198,02 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 0,00505
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 1096 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1096 Uzbekistan Som (UZS) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1096 UZS (Uzbekistan Som) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ UZS to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1096 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 1096 Uzbekistan Som ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1096 UZS đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1096 UZS = 5.53480 MZN | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1096 UZS = 5.509592 MZN | -0.000023 MZN | -0.455446 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1096 UZS = 5.527128 MZN | +0.000016 MZN | +0.318281 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1096 UZS = 5.538088 MZN | +0.000010 MZN | +0.198295 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1096 UZS = 5.542472 MZN | +0.000004 MZN | +0.079161 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1096 UZS = 5.536992 MZN | -0.000005 MZN | -0.098873 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1096 UZS = 5.546856 MZN | +0.000009 MZN | +0.178147 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | UZS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0157 | 0.0001 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0147 | 0.0001 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0124 | 0.0001 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0215 | 0.0001 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 2.5084 | 0.0127 |
MZN | 63.6950 | 68.1777 | 80.5965 | 46.4944 | 0.3987 | 1 | 0.0051 |
UZS | 12,612.6968 | 13,500.3444 | 15,959.4794 | 9,206.6840 | 78.9403 | 198.0169 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
![Mozambique](/media/countries/img/mz.png)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Mozambique Metical = 0,00505.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.