Wednesday 08 May 2024
UZS đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1 Uzbekistan Som =
0,00290 Nicaraguan Córdoba
1 UZS = 0,00290 NIO
1 NIO = 344,36 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,00290
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ UZS to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.002899 NIO | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.002906 NIO | +0.000007 NIO | +0.241463 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.002906 NIO | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.002896 NIO | -0.000010 NIO | -0.344116 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.002914 NIO | +0.000018 NIO | +0.621547 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.002905 NIO | -0.000009 NIO | -0.308854 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.002909 NIO | +0.000004 NIO | +0.137694 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | UZS | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7292 | 0.0065 | 0.0272 | 0.0001 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6780 | 0.0060 | 0.0253 | 0.0001 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0218 | 0.0001 |
CAD | 1.3713 | 1.4750 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0373 | 0.0001 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.7349 | 1 | 4.2072 | 0.0122 |
NIO | 36.7450 | 39.5239 | 45.9680 | 26.7954 | 0.2377 | 1 | 0.0029 |
UZS | 12,705.0000 | 13,665.8456 | 15,893.9652 | 9,264.8298 | 82.1825 | 345.7618 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Nicaraguan Córdoba = 0,00290.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.