Monday 24 June 2024
0.432000000 UZS đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
0.432000000 Uzbekistan Som =
0,000362 Krone Na Uy
1 UZS = 0,000838 NOK
1 NOK = 1.193,32 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,000838
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0.432000000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.432000000 Uzbekistan Som (UZS) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.432000000 UZS (Uzbekistan Som) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ UZS to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.432000000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 0.432000000 Uzbekistan Som ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.432000000 UZS đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.432000000 UZS = 0.000362 NOK | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.432000000 UZS = 0.000362 NOK | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.432000000 UZS = 0.000362 NOK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.432000000 UZS = 0.000359 NOK | -0.000007 NOK | -0.835322 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.432000000 UZS = 0.000362 NOK | +0.000006 NOK | +0.722022 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.432000000 UZS = 0.000362 NOK | +0.000002 NOK | +0.238949 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.432000000 UZS = 0.000366 NOK | +0.000009 NOK | +1.072706 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2669 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0947 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1815 | 0.6809 | 0.0058 | 0.0883 | 0.0001 |
GBP | 0.7894 | 0.8464 | 1 | 0.5763 | 0.0049 | 0.0748 | 0.0001 |
CAD | 1.3697 | 1.4687 | 1.7352 | 1 | 0.0086 | 0.1297 | 0.0001 |
JPY | 159.6465 | 171.1862 | 202.2506 | 116.5571 | 1 | 15.1206 | 0.0126 |
NOK | 10.5582 | 11.3214 | 13.3758 | 7.7085 | 0.0661 | 1 | 0.0008 |
UZS | 12,626.5579 | 13,539.2379 | 15,996.1460 | 9,218.5852 | 79.0907 | 1,195.9012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Krone Na Uy = 0,000838.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.