Thursday 02 May 2024
100 UZS đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
100 Uzbekistan Som =
0,0299 Peruvír Nuevo Sol
1 UZS = 0,000299 PEN
1 PEN = 3.345,52 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,000299
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 100 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Uzbekistan Som (UZS) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 UZS (Uzbekistan Som) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ UZS to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 100 Uzbekistan Som ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 UZS đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 UZS = 0.029700 PEN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 UZS = 0.029700 PEN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 UZS = 0.029700 PEN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 UZS = 0.029700 PEN | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 UZS = 0.029700 PEN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 UZS = 0.029700 PEN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 UZS = 0.029500 PEN | -0.000002 PEN | -0.673401 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | UZS | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.2664 | 0.0001 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.2489 | 0.0001 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.2128 | 0.0001 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.3656 | 0.0001 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 41.3567 | 0.0124 |
PEN | 3.7543 | 4.0184 | 4.6982 | 2.7351 | 0.0242 | 1 | 0.0003 |
UZS | 12,560.2151 | 13,443.6656 | 15,717.9122 | 9,150.4406 | 80.8943 | 3,345.5179 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Peruvír Nuevo Sol = 0,000299.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.