Sunday 16 June 2024
1096 UZS đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
1096 Uzbekistan Som =
0,305 Turkmenistan Manat
1 UZS = 0,000278 TMT
1 TMT = 3.597,12 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,000278
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 1096 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1096 Uzbekistan Som (UZS) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1096 UZS (Uzbekistan Som) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ UZS to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1096 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 1096 Uzbekistan Som ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1096 UZS đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1096 UZS = 0.304688 TMT | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1096 UZS = 0.304688 TMT | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1096 UZS = 0.303592 TMT | -0.000001 TMT | -0.359712 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1096 UZS = 0.305784 TMT | +0.000002 TMT | +0.722022 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1096 UZS = 0.304688 TMT | -0.000001 TMT | -0.358423 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1096 UZS = 0.304688 TMT | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1096 UZS = 0.300304 TMT | -0.000004 TMT | -1.438849 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TMT | UZS | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.2857 | 0.0001 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.2665 | 0.0001 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.2257 | 0.0001 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.3929 | 0.0001 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 44.9729 | 0.0125 |
TMT | 3.5000 | 3.7519 | 4.4308 | 2.5452 | 0.0222 | 1 | 0.0003 |
UZS | 12,584.5107 | 13,490.3904 | 15,931.3535 | 9,151.3731 | 79.9499 | 3,595.5745 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Turkmenistan Manat = 0,000278.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.