Saturday 11 May 2024
UZS đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Uzbekistan Som =
0,204 Tanzania Tanzania
1 UZS = 0,204 TZS
1 TZS = 4,90 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 0,204
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ UZS to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.204035 TZS | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.204604 TZS | +0.000569 TZS | +0.278874 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.20421 TZS | -0.00039 TZS | -0.19257 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.203463 TZS | -0.000747 TZS | -0.365800 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.204499 TZS | +0.001036 TZS | +0.509183 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.204805 TZS | +0.000306 TZS | +0.149634 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.204805 TZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | UZS | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7318 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0001 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0001 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0001 |
CAD | 1.3665 | 1.4740 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 114.0059 | 1 | 0.0601 | 0.0123 |
TZS | 2,590.0003 | 2,793.8388 | 3,243.7162 | 1,895.4019 | 16.6255 | 1 | 0.2040 |
UZS | 12,693.8919 | 13,692.9280 | 15,897.8291 | 9,289.5844 | 81.4834 | 4.9011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Tanzania Tanzania = 0,204.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.