Tuesday 30 April 2024
10000 UZS đến VND - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
10000 Uzbekistan Som =
20.074,96 Vietnamese Dong
1 UZS = 2,01 VND
1 VND = 0,498 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 2,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 10000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Uzbekistan Som (UZS) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 UZS (Uzbekistan Som) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ UZS to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 10000 Uzbekistan Som ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 UZS đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 UZS = 20,059.360000 VND | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 UZS = 20,002.180000 VND | -0.005718 VND | -0.285054 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 UZS = 20,002.180000 VND | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 UZS = 20,002.180000 VND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 UZS = 20,039.510000 VND | +0.003733 VND | +0.186630 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 UZS = 19,984.280000 VND | -0.005523 VND | -0.275606 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 UZS = 19,988.220000 VND | +0.000394 VND | +0.019715 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0001 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0123 | 0.0062 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 1 | 0.5009 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,541.7689 | 162.4146 | 1.9963 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Vietnamese Dong = 2,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.