Monday 06 May 2024
1000 UZS đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1000 Uzbekistan Som =
9,39 Vanuatu Vatu
1 UZS = 0,00939 VUV
1 VUV = 106,55 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,00939
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Uzbekistan Som (UZS) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UZS (Uzbekistan Som) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ UZS to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1000 Uzbekistan Som ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UZS đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 UZS = 9.387000 VUV | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 UZS = 9.397000 VUV | +0.000010 VUV | +0.106530 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 UZS = 9.361000 VUV | -0.000036 VUV | -0.383101 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 UZS = 9.396000 VUV | +0.000035 VUV | +0.373892 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 UZS = 9.393000 VUV | -0.000003 VUV | -0.031928 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 UZS = 9.396000 VUV | +0.000003 VUV | +0.031939 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 UZS = 9.396000 VUV | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | VUV | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2572 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0084 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1663 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0078 |
GBP | 0.7955 | 0.8574 | 1 | 0.5816 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0067 |
CAD | 1.3676 | 1.4742 | 1.7193 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.0115 |
JPY | 153.8575 | 165.8412 | 193.4220 | 112.4994 | 1 | 0.0121 | 1.2959 |
UZS | 12,675.8667 | 13,663.1672 | 15,935.4664 | 9,268.4913 | 82.3871 | 1 | 106.7693 |
VUV | 118.7220 | 127.9691 | 149.2514 | 86.8086 | 0.7716 | 0.0094 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Vanuatu Vatu = 0,00939.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.