Monday 29 April 2024
100 UZS đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
100 Uzbekistan Som =
0,000292 Bạc (troy ounce)
1 UZS = 0,00000292 XAG
1 XAG = 342.265,08 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00000292
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 100 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Uzbekistan Som (UZS) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 UZS (Uzbekistan Som) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ UZS to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 100 Uzbekistan Som ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 UZS đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 UZS = 0.00028980 XAG | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 UZS = 0.00029023 XAG | - | +0.14710175 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 UZS = 0.00029023 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 UZS = 0.00028848 XAG | -0.00000002 XAG | -0.60005024 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 UZS = 0.00028942 XAG | +0.00000001 XAG | +0.32407321 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 UZS = 0.00028788 XAG | -0.00000002 XAG | -0.53078736 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 UZS = 0.00028854 XAG | +0.00000001 XAG | +0.22773148 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0001 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0001 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0001 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0123 | 4,286.7530 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 1 | 348,756.8991 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Bạc (troy ounce) = 0,00000292.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.