Tuesday 25 June 2024
146000 UZS đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
146000 Uzbekistan Som =
8,79 Quyền rút vốn đặc biệt
1 UZS = 0,0000602 XDR
1 XDR = 16.601,64 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0000602
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 146000 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 146000 Uzbekistan Som (UZS) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 146000 UZS (Uzbekistan Som) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ UZS to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 146000 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 146000 Uzbekistan Som ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 146000 UZS đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 146000 UZS = 8.79431277 XDR | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 146000 UZS = 8.76652985 XDR | -0.00000019 XDR | -0.31591922 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 146000 UZS = 8.76648882 XDR | - | -0.00046798 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 146000 UZS = 8.76648882 XDR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 146000 UZS = 8.76283196 XDR | -0.00000003 XDR | -0.04171410 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 146000 UZS = 8.77562185 XDR | +0.00000009 XDR | +0.14595615 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 146000 UZS = 8.77574990 XDR | - | +0.00145906 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | XDR | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2696 | 0.7320 | 0.0063 | 0.0001 | 1.3155 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0001 | 1.2250 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0001 | 1.0361 |
CAD | 1.3661 | 1.4670 | 1.7343 | 1 | 0.0086 | 0.0001 | 1.7970 |
JPY | 159.4845 | 171.2659 | 202.4814 | 116.7487 | 1 | 0.0126 | 209.7964 |
UZS | 12,620.3507 | 13,552.6366 | 16,022.7903 | 9,238.5716 | 79.1321 | 1 | 16,601.6398 |
XDR | 0.7602 | 0.8163 | 0.9651 | 0.5565 | 0.0048 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0000602.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.