Saturday 27 April 2024
UZS đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1 Uzbekistan Som =
0,0484 CFA Franc BCEAO
1 UZS = 0,0484 XOF
1 XOF = 20,67 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 0,0484
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ UZS to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.04837441 XOF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.04832056 XOF | -0.00005385 XOF | -0.11132573 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.04823134 XOF | -0.00008921 XOF | -0.18462476 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.04831110 XOF | +0.00007975 XOF | +0.16535923 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.04831106 XOF | -0.00000004 XOF | -0.00007730 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.04852112 XOF | +0.00021006 XOF | +0.43479773 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.04852112 XOF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | XOF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0001 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0123 | 0.2550 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 1 | 20.7483 |
XOF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 0.0482 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến CFA Franc BCEAO = 0,0484.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.