Friday 14 June 2024
014154 VEF đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
014154 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00348 Franc Thụy Sĩ
1 VEF = 0,000000246 CHF
1 CHF = 4.067.564,42 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,000000246
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 014154 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 014154 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 014154 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ VEF to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 014154 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 014154 Venezuela Bolivar Fuerte ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 014154 VEF đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 014154 VEF = 0.00349312 CHF | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 014154 VEF = 0.00349384 CHF | - | +0.02066501 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 014154 VEF = 0.00350943 CHF | - | +0.44602888 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 014154 VEF = 0.00350452 CHF | - | -0.13994983 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 014154 VEF = 0.00350389 CHF | - | -0.01777067 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 014154 VEF = 0.00350167 CHF | - | -0.06342025 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 014154 VEF = 0.00350167 CHF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | VEF | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2683 | 0.7267 | 0.0064 | 1.1227 | 0.0000 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1855 | 0.6793 | 0.0059 | 1.0494 | 0.0000 |
GBP | 0.7885 | 0.8435 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.8852 | 0.0000 |
CAD | 1.3760 | 1.4721 | 1.7452 | 1 | 0.0087 | 1.5449 | 0.0000 |
JPY | 157.2915 | 168.2793 | 199.4946 | 114.3111 | 1 | 176.5941 | 0.0000 |
CHF | 0.8907 | 0.9529 | 1.1297 | 0.6473 | 0.0057 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,875,610.5236 | 4,594,524.1099 | 2,632,678.5595 | 23,030.8220 | 4,067,107.7467 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
![Venezuela](/media/countries/img/ve.png)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
![Liechtenstein](/media/countries/img/li.png)
![Thụy sĩ](/media/countries/img/ch.png)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Franc Thụy Sĩ = 0,000000246.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.