Monday 29 April 2024
100 VEF đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
100 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000200 Yuan Trung Quốc
1 VEF = 0,00000200 CNY
1 CNY = 499.931,51 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,00000200
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 100 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ VEF to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 100 Venezuela Bolivar Fuerte ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 VEF đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 VEF = 0.00020003 CNY | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 VEF = 0.00020003 CNY | - | +0.00005076 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 VEF = 0.00020003 CNY | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 VEF = 0.00019985 CNY | - | -0.09115697 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 VEF = 0.00020002 CNY | - | +0.08985431 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 VEF = 0.00020001 CNY | - | -0.00561343 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 VEF = 0.00019996 CNY | - | -0.02760736 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1380 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1287 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1104 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1885 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 21.5201 | 0.0000 |
CNY | 7.2464 | 7.7704 | 9.0586 | 5.3049 | 0.0465 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 499,910.8570 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Yuan Trung Quốc = 0,00000200.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.