Thursday 16 May 2024
150000 VEF đến DZD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Dinar Algeria
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Dinar Algeria của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Algeria loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Algeria hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Dinar Algeria máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Dinar Algeria?
150000 Venezuela Bolivar Fuerte =
5,56 Dinar Algeria
1 VEF = 0,0000371 DZD
1 DZD = 26.981,61 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Dinar Algeria = 0,0000371
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Dinar Algeria
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Dinar Algeria với số lượng 150000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 150000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Dinar Algeria (DZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 150000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang DZD (Dinar Algeria) ✅ VEF to DZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Dinar Algeria (DZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 150000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Dinar Algeria ( DZD )
So sánh giá của 150000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Dinar Algeria trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 150000 VEF đến DZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 150000 VEF = 5.55934170 DZD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 150000 VEF = 5.56335570 DZD | +0.00000003 DZD | +0.07220279 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 150000 VEF = 5.55992085 DZD | -0.00000002 DZD | -0.06174061 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 150000 VEF = 5.57357760 DZD | +0.00000009 DZD | +0.24562850 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 150000 VEF = 5.56396830 DZD | -0.00000006 DZD | -0.17240811 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 150000 VEF = 5.57321280 DZD | +0.00000006 DZD | +0.16614940 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 150000 VEF = 5.56551090 DZD | -0.00000005 DZD | -0.13819497 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | VEF | |
USD | 1 | 1.0883 | 1.2684 | 0.7345 | 0.0065 | 0.0074 | 0.0000 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1656 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0068 | 0.0000 |
GBP | 0.7884 | 0.8580 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0059 | 0.0000 |
CAD | 1.3614 | 1.4816 | 1.7269 | 1 | 0.0088 | 0.0101 | 0.0000 |
JPY | 154.8330 | 168.4973 | 196.3939 | 113.7282 | 1 | 1.1532 | 0.0000 |
DZD | 134.2610 | 146.1098 | 170.2998 | 98.6176 | 0.8671 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,942,249.2362 | 4,594,932.0562 | 2,660,843.7705 | 23,396.5129 | 26,981.4246 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to DZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Dinar Algeria = 0,0000371.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.