Wednesday 12 June 2024
10.3 VEF đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
10.3 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000135 Đồng bảng Ai Cập
1 VEF = 0,0000131 EGP
1 EGP = 76.174,61 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0000131
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10.3 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.3 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.3 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ VEF to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.3 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 10.3 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.3 VEF đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.3 VEF = 0.00013522 EGP | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.3 VEF = 0.00013563 EGP | +0.00000004 EGP | +0.30293118 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.3 VEF = 0.00013565 EGP | - | +0.01578128 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.3 VEF = 0.00013514 EGP | -0.00000005 EGP | -0.37123431 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.3 VEF = 0.00013514 EGP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.3 VEF = 0.00013507 EGP | -0.00000001 EGP | -0.05489041 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.3 VEF = 0.00013534 EGP | +0.00000003 EGP | +0.19751419 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | VEF | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2758 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0000 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1865 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0000 |
GBP | 0.7839 | 0.8428 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0164 | 0.0000 |
CAD | 1.3750 | 1.4784 | 1.7541 | 1 | 0.0087 | 0.0289 | 0.0000 |
JPY | 157.3175 | 169.1550 | 200.6985 | 114.4148 | 1 | 3.3011 | 0.0000 |
EGP | 47.6564 | 51.2423 | 60.7979 | 34.6598 | 0.3029 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,895,134.0126 | 4,621,486.9356 | 2,634,631.5638 | 23,027.0152 | 76,013.9747 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0000131.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.