Sunday 16 June 2024
0.00142000 VEF đến FJD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng franc Fiji
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng franc Fiji của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Fiji loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Fiji hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Đồng franc Fiji máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đồng franc Fiji?
0.00142000 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000000000878 Đồng franc Fiji
1 VEF = 0,000000618 FJD
1 FJD = 1.618.147,09 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đồng franc Fiji = 0,000000618
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Đồng franc Fiji
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đồng franc Fiji với số lượng 0.00142000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00142000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đồng franc Fiji (FJD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00142000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang FJD (Đồng franc Fiji) ✅ VEF to FJD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đồng franc Fiji (FJD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00142000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đồng franc Fiji ( FJD )
So sánh giá của 0.00142000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đồng franc Fiji trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00142000 VEF đến FJD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00142000 VEF = 0.00000000 FJD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00142000 VEF = 0.00000000 FJD | +0.00000001 FJD | +0.83981806 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00142000 VEF = 0.00000000 FJD | -0.00000001 FJD | -0.94354610 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00142000 VEF = 0.00000000 FJD | - | -0.28867603 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00142000 VEF = 0.00000000 FJD | +0.00000001 FJD | +1.53821409 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00142000 VEF = 0.00000000 FJD | -0.00000001 FJD | -1.05122187 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00142000 VEF = 0.00000000 FJD | +0.00000001 FJD | +0.83487356 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | VEF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.4467 | 0.0000 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.4167 | 0.0000 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.3528 | 0.0000 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.6143 | 0.0000 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 70.3108 | 0.0000 |
FJD | 2.2387 | 2.3999 | 2.8341 | 1.6280 | 0.0142 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,883,317.2905 | 4,585,968.1341 | 2,634,296.2836 | 23,014.2093 | 1,618,147.1666 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to FJD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đồng franc Fiji = 0,000000618.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.