Saturday 04 May 2024

10 VEF đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Đôla Hong Kong

Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Venezuela Bolivar Fuerte to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?

Amount
From
To

10 Venezuela Bolivar Fuerte =

0,0000216 Đôla Hong Kong

1 VEF = 0,00000216 HKD

1 HKD = 463.680,55 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte đến Đôla Hong Kong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:40:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,00000216

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VEF trong Đôla Hong Kong

Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 10 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ VEF to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )

So sánh giá của 10 Venezuela Bolivar Fuerte ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 VEF đến HKD Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 VEF = 0.00002157 HKD - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 VEF = 0.00002157 HKD - +0.01404925 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 VEF = 0.00002160 HKD - +0.11775609 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 VEF = 0.00002160 HKD - +0.04088832 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 VEF = 0.00002159 HKD - -0.07173853 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 VEF = 0.00002161 HKD - +0.07953318 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 VEF = 0.00002161 HKD - +0.01910620 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHKDVEF
USD11.07721.25480.73160.00650.12800.0000
EUR0.928411.16490.67920.00610.11880.0000
GBP0.79690.858410.58300.00520.10200.0000
CAD1.36691.47231.715110.00890.17500.0000
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765119.59080.0000
HKD7.81268.41569.80335.71580.051010.0000
VEF3,622,552.53443,902,140.93224,545,577.50202,650,292.668923,668.2996463,680.55191

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VEF to HKD máy tính tỷ giá hối đoái

Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho VEF là Bs.. Biểu tượng cho HKD là HK$. Tỷ giá cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Đôla Hong Kong = 0,00000216.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.