Tuesday 30 April 2024
10 VEF đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
10 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,000366 Haiti Gourde
1 VEF = 0,0000366 HTG
1 HTG = 27.317,14 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 0,0000366
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 10 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ VEF to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 10 Venezuela Bolivar Fuerte ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 VEF đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 VEF = 0.00036607 HTG | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 VEF = 0.00036638 HTG | +0.00000003 HTG | +0.08469515 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 VEF = 0.00036665 HTG | +0.00000003 HTG | +0.07475587 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 VEF = 0.00036665 HTG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 VEF = 0.00036594 HTG | -0.00000007 HTG | -0.19483799 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 VEF = 0.00036606 HTG | +0.00000001 HTG | +0.03325777 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 VEF = 0.00036533 HTG | -0.00000007 HTG | -0.20029887 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0070 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1768 | 0.0000 |
HTG | 132.5192 | 142.1026 | 165.6594 | 97.0147 | 0.8498 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 27,336.0526 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Haiti Gourde = 0,0000366.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.